Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


EEK LKR
coinmill.com
10.00 209
20.00 417
50.00 1043
100.00 2086
200.00 4172
500.00 10,431
1000.00 20,862
2000.00 41,723
5000.00 104,308
10,000.00 208,616
20,000.00 417,231
50,000.00 1,043,079
100,000.00 2,086,157
200,000.00 4,172,314
500,000.00 10,430,785
1,000,000.00 20,861,571
2,000,000.00 41,723,142
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LKR EEK
coinmill.com
200 9.60
500 23.95
1000 47.95
2000 95.85
5000 239.70
10,000 479.35
20,000 958.70
50,000 2396.75
100,000 4793.50
200,000 9587.00
500,000 23,967.50
1,000,000 47,935.05
2,000,000 95,870.05
5,000,000 239,675.15
10,000,000 479,350.30
20,000,000 958,700.60
50,000,000 2,396,751.45
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ