Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


EEK LKR
coinmill.com
10.00 199
20.00 398
50.00 996
100.00 1991
200.00 3983
500.00 9957
1000.00 19,914
2000.00 39,828
5000.00 99,570
10,000.00 199,141
20,000.00 398,282
50,000.00 995,705
100,000.00 1,991,410
200,000.00 3,982,820
500,000.00 9,957,050
1,000,000.00 19,914,100
2,000,000.00 39,828,199
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LKR EEK
coinmill.com
200 10.05
500 25.10
1000 50.20
2000 100.45
5000 251.10
10,000 502.15
20,000 1004.30
50,000 2510.80
100,000 5021.55
200,000 10,043.15
500,000 25,107.85
1,000,000 50,215.70
2,000,000 100,431.35
5,000,000 251,078.40
10,000,000 502,156.75
20,000,000 1,004,313.55
50,000,000 2,510,783.85
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ