Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


EEK LSL
coinmill.com
10.00 13.26
20.00 26.53
50.00 66.32
100.00 132.64
200.00 265.27
500.00 663.18
1000.00 1326.35
2000.00 2652.71
5000.00 6631.77
10,000.00 13,263.53
20,000.00 26,527.06
50,000.00 66,317.66
100,000.00 132,635.31
200,000.00 265,270.63
500,000.00 663,176.56
1,000,000.00 1,326,353.13
2,000,000.00 2,652,706.25
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LSL EEK
coinmill.com
10.00 7.55
20.00 15.10
50.00 37.70
100.00 75.40
200.00 150.80
500.00 376.95
1000.00 753.95
2000.00 1507.90
5000.00 3769.75
10,000.00 7539.45
20,000.00 15,078.95
50,000.00 37,697.35
100,000.00 75,394.70
200,000.00 150,789.40
500,000.00 376,973.50
1,000,000.00 753,947.05
2,000,000.00 1,507,894.05
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ