Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


EEK MGA
coinmill.com
10.00 3231
20.00 6463
50.00 16,157
100.00 32,314
200.00 64,628
500.00 161,569
1000.00 323,138
2000.00 646,276
5000.00 1,615,691
10,000.00 3,231,382
20,000.00 6,462,765
50,000.00 16,156,912
100,000.00 32,313,824
200,000.00 64,627,647
500,000.00 161,569,118
1,000,000.00 323,138,235
2,000,000.00 646,276,471
EEK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MGA EEK
coinmill.com
5000 15.45
10,000 30.95
20,000 61.90
50,000 154.75
100,000 309.45
200,000 618.95
500,000 1547.35
1,000,000 3094.65
2,000,000 6189.30
5,000,000 15,473.25
10,000,000 30,946.50
20,000,000 61,893.00
50,000,000 154,732.55
100,000,000 309,465.10
200,000,000 618,930.15
500,000,000 1,547,325.40
1,000,000,000 3,094,650.80
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ