Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


EEK MGA
coinmill.com
10.00 3200
20.00 6399
50.00 15,998
100.00 31,996
200.00 63,992
500.00 159,980
1000.00 319,961
2000.00 639,921
5000.00 1,599,803
10,000.00 3,199,606
20,000.00 6,399,212
50,000.00 15,998,029
100,000.00 31,996,059
200,000.00 63,992,118
500,000.00 159,980,294
1,000,000.00 319,960,588
2,000,000.00 639,921,176
EEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MGA EEK
coinmill.com
5000 15.65
10,000 31.25
20,000 62.50
50,000 156.25
100,000 312.55
200,000 625.10
500,000 1562.70
1,000,000 3125.40
2,000,000 6250.75
5,000,000 15,626.90
10,000,000 31,253.85
20,000,000 62,507.70
50,000,000 156,269.25
100,000,000 312,538.50
200,000,000 625,077.00
500,000,000 1,562,692.45
1,000,000,000 3,125,384.95
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ