Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


EEK MKD
coinmill.com
10.00 39.5
20.00 79.5
50.00 198.5
100.00 397.0
200.00 793.5
500.00 1984.0
1000.00 3967.5
2000.00 7935.0
5000.00 19,838.0
10,000.00 39,676.0
20,000.00 79,352.5
50,000.00 198,381.0
100,000.00 396,762.0
200,000.00 793,523.5
500,000.00 1,983,809.0
1,000,000.00 3,967,618.5
2,000,000.00 7,935,236.5
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MKD EEK
coinmill.com
50.0 12.60
100.0 25.20
200.0 50.40
500.0 126.00
1000.0 252.05
2000.0 504.10
5000.0 1260.20
10,000.0 2520.40
20,000.0 5040.80
50,000.0 12,602.00
100,000.0 25,204.05
200,000.0 50,408.05
500,000.0 126,020.20
1,000,000.0 252,040.35
2,000,000.0 504,080.75
5,000,000.0 1,260,201.85
10,000,000.0 2,520,403.75
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ