Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


EEK MZN
coinmill.com
10.00 46
20.00 92
50.00 229
100.00 458
200.00 915
500.00 2288
1000.00 4576
2000.00 9151
5000.00 22,878
10,000.00 45,755
20,000.00 91,510
50,000.00 228,776
100,000.00 457,552
200,000.00 915,104
500,000.00 2,287,761
1,000,000.00 4,575,521
2,000,000.00 9,151,042
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MZN EEK
coinmill.com
50 10.95
100 21.85
200 43.70
500 109.30
1000 218.55
2000 437.10
5000 1092.75
10,000 2185.55
20,000 4371.10
50,000 10,927.70
100,000 21,855.45
200,000 43,710.85
500,000 109,277.15
1,000,000 218,554.35
2,000,000 437,108.70
5,000,000 1,092,771.75
10,000,000 2,185,543.45
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ