Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


EEK NGN
coinmill.com
10.00 338
20.00 677
50.00 1692
100.00 3383
200.00 6766
500.00 16,915
1000.00 33,830
2000.00 67,661
5000.00 169,152
10,000.00 338,303
20,000.00 676,606
50,000.00 1,691,515
100,000.00 3,383,030
200,000.00 6,766,061
500,000.00 16,915,152
1,000,000.00 33,830,303
2,000,000.00 67,660,606
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NGN EEK
coinmill.com
500 14.80
1000 29.55
2000 59.10
5000 147.80
10,000 295.60
20,000 591.20
50,000 1477.95
100,000 2955.95
200,000 5911.85
500,000 14,779.65
1,000,000 29,559.30
2,000,000 59,118.60
5,000,000 147,796.50
10,000,000 295,593.00
20,000,000 591,185.95
50,000,000 1,477,964.90
100,000,000 2,955,929.75
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ