Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


EEK NVC
coinmill.com
10.00 2.51117
20.00 5.02235
50.00 12.55587
100.00 25.11174
200.00 50.22347
500.00 125.55868
1000.00 251.11736
2000.00 502.23472
5000.00 1255.58680
10,000.00 2511.17361
20,000.00 5022.34722
50,000.00 12,555.86804
100,000.00 25,111.73609
200,000.00 50,223.47217
500,000.00 125,558.68044
1,000,000.00 251,117.36087
2,000,000.00 502,234.72174
EEK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NVC EEK
coinmill.com
2.00000 7.95
5.00000 19.90
10.00000 39.80
20.00000 79.65
50.00000 199.10
100.00000 398.20
200.00000 796.45
500.00000 1991.10
1000.00000 3982.20
2000.00000 7964.40
5000.00000 19,911.00
10,000.00000 39,822.00
20,000.00000 79,644.05
50,000.00000 199,110.10
100,000.00000 398,220.20
200,000.00000 796,440.35
500,000.00000 1,991,100.90
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ