Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EEK OMR
coinmill.com
10.00 0.285
20.00 0.570
50.00 1.430
100.00 2.860
200.00 5.725
500.00 14.310
1000.00 28.620
2000.00 57.245
5000.00 143.105
10,000.00 286.215
20,000.00 572.425
50,000.00 1431.070
100,000.00 2862.135
200,000.00 5724.270
500,000.00 14,310.680
1,000,000.00 28,621.360
2,000,000.00 57,242.715
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
OMR EEK
coinmill.com
0.200 7.00
0.500 17.45
1.000 34.95
2.000 69.90
5.000 174.70
10.000 349.40
20.000 698.80
50.000 1746.95
100.000 3493.90
200.000 6987.80
500.000 17,469.45
1000.000 34,938.95
2000.000 69,877.90
5000.000 174,694.70
10,000.000 349,389.45
20,000.000 698,778.85
50,000.000 1,746,947.15
OMR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ