Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


EEK SOS
coinmill.com
10.00 391
20.00 782
50.00 1954
100.00 3908
200.00 7816
500.00 19,540
1000.00 39,080
2000.00 78,159
5000.00 195,398
10,000.00 390,795
20,000.00 781,591
50,000.00 1,953,977
100,000.00 3,907,955
200,000.00 7,815,910
500,000.00 19,539,774
1,000,000.00 39,079,549
2,000,000.00 78,159,098
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SOS EEK
coinmill.com
500 12.80
1000 25.60
2000 51.20
5000 127.95
10,000 255.90
20,000 511.80
50,000 1279.45
100,000 2558.90
200,000 5117.75
500,000 12,794.40
1,000,000 25,588.85
2,000,000 51,177.65
5,000,000 127,944.15
10,000,000 255,888.30
20,000,000 511,776.65
50,000,000 1,279,441.60
100,000,000 2,558,883.15
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ