Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


EEK SOS
coinmill.com
10.00 409
20.00 818
50.00 2045
100.00 4090
200.00 8179
500.00 20,449
1000.00 40,897
2000.00 81,794
5000.00 204,486
10,000.00 408,972
20,000.00 817,944
50,000.00 2,044,861
100,000.00 4,089,722
200,000.00 8,179,444
500,000.00 20,448,609
1,000,000.00 40,897,218
2,000,000.00 81,794,436
EEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SOS EEK
coinmill.com
500 12.25
1000 24.45
2000 48.90
5000 122.25
10,000 244.50
20,000 489.05
50,000 1222.60
100,000 2445.15
200,000 4890.30
500,000 12,225.75
1,000,000 24,451.55
2,000,000 48,903.10
5,000,000 122,257.70
10,000,000 244,515.40
20,000,000 489,030.80
50,000,000 1,222,577.05
100,000,000 2,445,154.10
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ