Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


EEK THB
coinmill.com
10.00 25.50
20.00 50.75
50.00 127.00
100.00 254.00
200.00 507.75
500.00 1269.50
1000.00 2538.75
2000.00 5077.75
5000.00 12,694.25
10,000.00 25,388.25
20,000.00 50,776.75
50,000.00 126,941.75
100,000.00 253,883.50
200,000.00 507,767.00
500,000.00 1,269,417.75
1,000,000.00 2,538,835.50
2,000,000.00 5,077,670.75
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
THB EEK
coinmill.com
20.00 7.90
50.00 19.70
100.00 39.40
200.00 78.80
500.00 196.95
1000.00 393.90
2000.00 787.75
5000.00 1969.40
10,000.00 3938.80
20,000.00 7877.65
50,000.00 19,694.05
100,000.00 39,388.15
200,000.00 78,776.30
500,000.00 196,940.70
1,000,000.00 393,881.40
2,000,000.00 787,762.75
5,000,000.00 1,969,406.90
THB tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ