Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


EEK TWD
coinmill.com
10.00 21
20.00 42
50.00 106
100.00 212
200.00 424
500.00 1060
1000.00 2120
2000.00 4240
5000.00 10,600
10,000.00 21,200
20,000.00 42,400
50,000.00 106,000
100,000.00 211,999
200,000.00 423,998
500,000.00 1,059,995
1,000,000.00 2,119,990
2,000,000.00 4,239,980
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TWD EEK
coinmill.com
20 9.45
50 23.60
100 47.15
200 94.35
500 235.85
1000 471.70
2000 943.40
5000 2358.50
10,000 4717.00
20,000 9434.00
50,000 23,585.00
100,000 47,170.05
200,000 94,340.05
500,000 235,850.15
1,000,000 471,700.30
2,000,000 943,400.60
5,000,000 2,358,501.45
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ