Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


EEK TWD
coinmill.com
10.00 22
20.00 44
50.00 111
100.00 222
200.00 444
500.00 1110
1000.00 2221
2000.00 4442
5000.00 11,104
10,000.00 22,209
20,000.00 44,417
50,000.00 111,043
100,000.00 222,085
200,000.00 444,171
500,000.00 1,110,427
1,000,000.00 2,220,855
2,000,000.00 4,441,710
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TWD EEK
coinmill.com
20 9.00
50 22.50
100 45.05
200 90.05
500 225.15
1000 450.30
2000 900.55
5000 2251.40
10,000 4502.75
20,000 9005.55
50,000 22,513.85
100,000 45,027.70
200,000 90,055.40
500,000 225,138.50
1,000,000 450,277.05
2,000,000 900,554.10
5,000,000 2,251,385.25
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ