Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


EEK TWD
coinmill.com
10.00 22
20.00 45
50.00 112
100.00 223
200.00 446
500.00 1116
1000.00 2231
2000.00 4463
5000.00 11,156
10,000.00 22,313
20,000.00 44,625
50,000.00 111,563
100,000.00 223,125
200,000.00 446,250
500,000.00 1,115,626
1,000,000.00 2,231,252
2,000,000.00 4,462,504
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TWD EEK
coinmill.com
20 8.95
50 22.40
100 44.80
200 89.65
500 224.10
1000 448.20
2000 896.35
5000 2240.90
10,000 4481.80
20,000 8963.60
50,000 22,408.95
100,000 44,817.90
200,000 89,635.80
500,000 224,089.45
1,000,000 448,178.90
2,000,000 896,357.85
5,000,000 2,240,894.55
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ