Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The VeChain là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


EEK VEN
coinmill.com
10.00 0.4684
20.00 0.9369
50.00 2.3422
100.00 4.6843
200.00 9.3687
500.00 23.4217
1000.00 46.8434
2000.00 93.6867
5000.00 234.2168
10,000.00 468.4336
20,000.00 936.8673
50,000.00 2342.1682
100,000.00 4684.3365
200,000.00 9368.6730
500,000.00 23,421.6825
1,000,000.00 46,843.3649
2,000,000.00 93,686.7298
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN EEK
coinmill.com
0.5000 10.65
1.0000 21.35
2.0000 42.70
5.0000 106.75
10.0000 213.50
20.0000 426.95
50.0000 1067.40
100.0000 2134.75
200.0000 4269.55
500.0000 10,673.85
1000.0000 21,347.75
2000.0000 42,695.50
5000.0000 106,738.70
10,000.0000 213,477.40
20,000.0000 426,954.80
50,000.0000 1,067,387.05
100,000.0000 2,134,774.05
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ