Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


EEK VUV
coinmill.com
10.00 86
20.00 172
50.00 430
100.00 861
200.00 1722
500.00 4305
1000.00 8609
2000.00 17,218
5000.00 43,046
10,000.00 86,092
20,000.00 172,183
50,000.00 430,459
100,000.00 860,917
200,000.00 1,721,834
500,000.00 4,304,585
1,000,000.00 8,609,171
2,000,000.00 17,218,341
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VUV EEK
coinmill.com
100 11.60
200 23.25
500 58.10
1000 116.15
2000 232.30
5000 580.80
10,000 1161.55
20,000 2323.10
50,000 5807.75
100,000 11,615.50
200,000 23,231.05
500,000 58,077.60
1,000,000 116,155.20
2,000,000 232,310.40
5,000,000 580,776.05
10,000,000 1,161,552.05
20,000,000 2,323,104.15
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ