Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


EEK XAF
coinmill.com
10.00 419
20.00 838
50.00 2096
100.00 4192
200.00 8385
500.00 20,962
1000.00 41,923
2000.00 83,847
5000.00 209,617
10,000.00 419,234
20,000.00 838,468
50,000.00 2,096,170
100,000.00 4,192,341
200,000.00 8,384,681
500,000.00 20,961,703
1,000,000.00 41,923,406
2,000,000.00 83,846,812
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XAF EEK
coinmill.com
500 11.95
1000 23.85
2000 47.70
5000 119.25
10,000 238.55
20,000 477.05
50,000 1192.65
100,000 2385.30
200,000 4770.60
500,000 11,926.50
1,000,000 23,853.00
2,000,000 47,706.05
5,000,000 119,265.10
10,000,000 238,530.25
20,000,000 477,060.50
50,000,000 1,192,651.20
100,000,000 2,385,302.40
XAF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ