Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


EEK ZCP
coinmill.com
10.00 0.0515
20.00 0.1030
50.00 0.2574
100.00 0.5149
200.00 1.0297
500.00 2.5743
1000.00 5.1486
2000.00 10.2972
5000.00 25.7429
10,000.00 51.4858
20,000.00 102.9717
50,000.00 257.4292
100,000.00 514.8585
200,000.00 1029.7170
500,000.00 2574.2924
1,000,000.00 5148.5849
2,000,000.00 10,297.1697
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP EEK
coinmill.com
0.0500 9.70
0.1000 19.40
0.2000 38.85
0.5000 97.10
1.0000 194.25
2.0000 388.45
5.0000 971.15
10.0000 1942.30
20.0000 3884.55
50.0000 9711.40
100.0000 19,422.80
200.0000 38,845.65
500.0000 97,114.05
1000.0000 194,228.15
2000.0000 388,456.25
5000.0000 971,140.65
10,000.0000 1,942,281.30
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ