Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The 0x là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


EEK ZRX
coinmill.com
10.00 1.4793
20.00 2.9585
50.00 7.3963
100.00 14.7926
200.00 29.5853
500.00 73.9632
1000.00 147.9264
2000.00 295.8529
5000.00 739.6322
10,000.00 1479.2644
20,000.00 2958.5287
50,000.00 7396.3218
100,000.00 14,792.6437
200,000.00 29,585.2873
500,000.00 73,963.2183
1,000,000.00 147,926.4365
2,000,000.00 295,852.8730
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ZRX EEK
coinmill.com
2.0000 13.50
5.0000 33.80
10.0000 67.60
20.0000 135.20
50.0000 338.00
100.0000 676.00
200.0000 1352.00
500.0000 3380.05
1000.0000 6760.10
2000.0000 13,520.25
5000.0000 33,800.60
10,000.0000 67,601.15
20,000.0000 135,202.35
50,000.0000 338,005.85
100,000.0000 676,011.70
200,000.0000 1,352,023.40
500,000.0000 3,380,058.45
ZRX tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ