Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


EFL EGP
coinmill.com
10.000 19.75
20.000 39.50
50.000 98.75
100.000 197.75
200.000 395.25
500.000 988.25
1000.000 1976.25
2000.000 3952.75
5000.000 9881.75
10,000.000 19,763.75
20,000.000 39,527.50
50,000.000 98,818.50
100,000.000 197,637.25
200,000.000 395,274.50
500,000.000 988,186.00
1,000,000.000 1,976,372.00
2,000,000.000 3,952,743.75
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
EGP EFL
coinmill.com
20.00 10.120
50.00 25.299
100.00 50.598
200.00 101.196
500.00 252.989
1000.00 505.978
2000.00 1011.955
5000.00 2529.888
10,000.00 5059.776
20,000.00 10,119.553
50,000.00 25,298.882
100,000.00 50,597.765
200,000.00 101,195.530
500,000.00 252,988.825
1,000,000.00 505,977.649
2,000,000.00 1,011,955.298
5,000,000.00 2,529,888.246
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ