Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


EFL ERN
coinmill.com
10.000 9.82
20.000 19.64
50.000 49.09
100.000 98.18
200.000 196.35
500.000 490.88
1000.000 981.75
2000.000 1963.50
5000.000 4908.75
10,000.000 9817.51
20,000.000 19,635.02
50,000.000 49,087.54
100,000.000 98,175.09
200,000.000 196,350.17
500,000.000 490,875.43
1,000,000.000 981,750.87
2,000,000.000 1,963,501.74
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ERN EFL
coinmill.com
10.00 10.186
20.00 20.372
50.00 50.929
100.00 101.859
200.00 203.718
500.00 509.294
1000.00 1018.588
2000.00 2037.177
5000.00 5092.942
10,000.00 10,185.884
20,000.00 20,371.767
50,000.00 50,929.418
100,000.00 101,858.835
200,000.00 203,717.670
500,000.00 509,294.176
1,000,000.00 1,018,588.352
2,000,000.00 2,037,176.705
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ