Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


EFL FIM
coinmill.com
10.000 3
20.000 7
50.000 17
100.000 34
200.000 67
500.000 168
1000.000 335
2000.000 670
5000.000 1676
10,000.000 3351
20,000.000 6702
50,000.000 16,756
100,000.000 33,512
200,000.000 67,025
500,000.000 167,562
1,000,000.000 335,125
2,000,000.000 670,250
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FIM EFL
coinmill.com
5 14.920
10 29.840
20 59.679
50 149.198
100 298.396
200 596.792
500 1491.981
1000 2983.962
2000 5967.924
5000 14,919.811
10,000 29,839.622
20,000 59,679.245
50,000 149,198.112
100,000 298,396.225
200,000 596,792.450
500,000 1,491,981.124
1,000,000 2,983,962.248
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ