Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL FRF
coinmill.com
10.000 3.72
20.000 7.45
50.000 18.62
100.000 37.24
200.000 74.48
500.000 186.20
1000.000 372.41
2000.000 744.82
5000.000 1862.04
10,000.000 3724.08
20,000.000 7448.16
50,000.000 18,620.41
100,000.000 37,240.81
200,000.000 74,481.62
500,000.000 186,204.06
1,000,000.000 372,408.12
2,000,000.000 744,816.24
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF EFL
coinmill.com
5.00 13.426
10.00 26.852
20.00 53.705
50.00 134.261
100.00 268.523
200.00 537.045
500.00 1342.613
1000.00 2685.226
2000.00 5370.452
5000.00 13,426.130
10,000.00 26,852.261
20,000.00 53,704.522
50,000.00 134,261.304
100,000.00 268,522.608
200,000.00 537,045.216
500,000.00 1,342,613.039
1,000,000.00 2,685,226.079
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ