Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL FRF
coinmill.com
10.000 3.89
20.000 7.78
50.000 19.46
100.000 38.92
200.000 77.83
500.000 194.58
1000.000 389.16
2000.000 778.31
5000.000 1945.78
10,000.000 3891.56
20,000.000 7783.11
50,000.000 19,457.78
100,000.000 38,915.57
200,000.000 77,831.13
500,000.000 194,577.83
1,000,000.000 389,155.66
2,000,000.000 778,311.31
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF EFL
coinmill.com
5.00 12.848
10.00 25.697
20.00 51.393
50.00 128.483
100.00 256.967
200.00 513.933
500.00 1284.833
1000.00 2569.666
2000.00 5139.332
5000.00 12,848.329
10,000.00 25,696.658
20,000.00 51,393.317
50,000.00 128,483.292
100,000.00 256,966.584
200,000.00 513,933.168
500,000.00 1,284,832.921
1,000,000.00 2,569,665.842
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ