Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL FRF
coinmill.com
10.000 3.97
20.000 7.95
50.000 19.86
100.000 39.73
200.000 79.46
500.000 198.65
1000.000 397.30
2000.000 794.59
5000.000 1986.48
10,000.000 3972.96
20,000.000 7945.92
50,000.000 19,864.79
100,000.000 39,729.58
200,000.000 79,459.17
500,000.000 198,647.92
1,000,000.000 397,295.85
2,000,000.000 794,591.70
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF EFL
coinmill.com
5.00 12.585
10.00 25.170
20.00 50.340
50.00 125.851
100.00 251.702
200.00 503.403
500.00 1258.508
1000.00 2517.016
2000.00 5034.032
5000.00 12,585.080
10,000.00 25,170.160
20,000.00 50,340.320
50,000.00 125,850.799
100,000.00 251,701.598
200,000.00 503,403.195
500,000.00 1,258,507.988
1,000,000.00 2,517,015.976
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ