Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL FRF
coinmill.com
10.000 3.75
20.000 7.50
50.000 18.74
100.000 37.49
200.000 74.98
500.000 187.45
1000.000 374.89
2000.000 749.79
5000.000 1874.47
10,000.000 3748.94
20,000.000 7497.88
50,000.000 18,744.70
100,000.000 37,489.40
200,000.000 74,978.81
500,000.000 187,447.01
1,000,000.000 374,894.03
2,000,000.000 749,788.05
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF EFL
coinmill.com
5.00 13.337
10.00 26.674
20.00 53.348
50.00 133.371
100.00 266.742
200.00 533.484
500.00 1333.710
1000.00 2667.420
2000.00 5334.841
5000.00 13,337.102
10,000.00 26,674.205
20,000.00 53,348.409
50,000.00 133,371.024
100,000.00 266,742.047
200,000.00 533,484.095
500,000.00 1,333,710.237
1,000,000.00 2,667,420.475
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ