Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBP
coinmill.com
10.000 0.50
20.000 0.99
50.000 2.49
100.000 4.97
200.000 9.95
500.000 24.87
1000.000 49.74
2000.000 99.48
5000.000 248.69
10,000.000 497.39
20,000.000 994.77
50,000.000 2486.93
100,000.000 4973.86
200,000.000 9947.72
500,000.000 24,869.29
1,000,000.000 49,738.58
2,000,000.000 99,477.16
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP EFL
coinmill.com
0.50 10.053
1.00 20.105
2.00 40.210
5.00 100.526
10.00 201.051
20.00 402.102
50.00 1005.256
100.00 2010.512
200.00 4021.024
500.00 10,052.559
1000.00 20,105.118
2000.00 40,210.237
5000.00 100,525.591
10,000.00 201,051.183
20,000.00 402,102.366
50,000.00 1,005,255.914
100,000.00 2,010,511.828
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ