Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBP
coinmill.com
10.000 0.49
20.000 0.98
50.000 2.44
100.000 4.88
200.000 9.75
500.000 24.38
1000.000 48.77
2000.000 97.53
5000.000 243.83
10,000.000 487.66
20,000.000 975.32
50,000.000 2438.31
100,000.000 4876.62
200,000.000 9753.24
500,000.000 24,383.10
1,000,000.000 48,766.21
2,000,000.000 97,532.41
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP EFL
coinmill.com
0.50 10.253
1.00 20.506
2.00 41.012
5.00 102.530
10.00 205.060
20.00 410.120
50.00 1025.300
100.00 2050.600
200.00 4101.201
500.00 10,253.002
1000.00 20,506.003
2000.00 41,012.007
5000.00 102,530.017
10,000.00 205,060.035
20,000.00 410,120.070
50,000.00 1,025,300.174
100,000.00 2,050,600.348
GBP tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ