Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBP
coinmill.com
10.000 0.49
20.000 0.97
50.000 2.43
100.000 4.86
200.000 9.72
500.000 24.30
1000.000 48.61
2000.000 97.21
5000.000 243.03
10,000.000 486.06
20,000.000 972.12
50,000.000 2430.30
100,000.000 4860.59
200,000.000 9721.19
500,000.000 24,302.97
1,000,000.000 48,605.94
2,000,000.000 97,211.87
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP EFL
coinmill.com
0.50 10.287
1.00 20.574
2.00 41.147
5.00 102.868
10.00 205.736
20.00 411.472
50.00 1028.681
100.00 2057.362
200.00 4114.724
500.00 10,286.810
1000.00 20,573.619
2000.00 41,147.238
5000.00 102,868.096
10,000.00 205,736.192
20,000.00 411,472.383
50,000.00 1,028,680.959
100,000.00 2,057,361.917
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ