Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


EFL HKD
coinmill.com
10.000 5.0
20.000 10.0
50.000 25.1
100.000 50.2
200.000 100.5
500.000 251.2
1000.000 502.5
2000.000 1004.9
5000.000 2512.3
10,000.000 5024.6
20,000.000 10,049.1
50,000.000 25,122.8
100,000.000 50,245.5
200,000.000 100,491.0
500,000.000 251,227.6
1,000,000.000 502,455.2
2,000,000.000 1,004,910.4
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
HKD EFL
coinmill.com
5.0 9.951
10.0 19.902
20.0 39.805
50.0 99.511
100.0 199.023
200.0 398.045
500.0 995.114
1000.0 1990.227
2000.0 3980.454
5000.0 9951.136
10,000.0 19,902.271
20,000.0 39,804.542
50,000.0 99,511.356
100,000.0 199,022.712
200,000.0 398,045.424
500,000.0 995,113.560
1,000,000.0 1,990,227.119
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ