Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ILS
coinmill.com
10.000 2.14
20.000 4.27
50.000 10.68
100.000 21.35
200.000 42.71
500.000 106.77
1000.000 213.55
2000.000 427.09
5000.000 1067.73
10,000.000 2135.46
20,000.000 4270.92
50,000.000 10,677.30
100,000.000 21,354.60
200,000.000 42,709.19
500,000.000 106,772.98
1,000,000.000 213,545.97
2,000,000.000 427,091.94
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS EFL
coinmill.com
2.00 9.366
5.00 23.414
10.00 46.828
20.00 93.657
50.00 234.142
100.00 468.283
200.00 936.566
500.00 2341.416
1000.00 4682.832
2000.00 9365.665
5000.00 23,414.162
10,000.00 46,828.325
20,000.00 93,656.649
50,000.00 234,141.624
100,000.00 468,283.247
200,000.00 936,566.494
500,000.00 2,341,416.235
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ