Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ILS
coinmill.com
10.000 2.23
20.000 4.46
50.000 11.16
100.000 22.32
200.000 44.64
500.000 111.60
1000.000 223.20
2000.000 446.39
5000.000 1115.98
10,000.000 2231.96
20,000.000 4463.93
50,000.000 11,159.82
100,000.000 22,319.64
200,000.000 44,639.29
500,000.000 111,598.21
1,000,000.000 223,196.43
2,000,000.000 446,392.85
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS EFL
coinmill.com
2.00 8.961
5.00 22.402
10.00 44.804
20.00 89.607
50.00 224.018
100.00 448.036
200.00 896.072
500.00 2240.179
1000.00 4480.358
2000.00 8960.717
5000.00 22,401.792
10,000.00 44,803.585
20,000.00 89,607.170
50,000.00 224,017.925
100,000.00 448,035.850
200,000.00 896,071.700
500,000.00 2,240,179.249
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ