Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ILS
coinmill.com
10.000 2.41
20.000 4.82
50.000 12.06
100.000 24.12
200.000 48.25
500.000 120.62
1000.000 241.23
2000.000 482.46
5000.000 1206.16
10,000.000 2412.32
20,000.000 4824.64
50,000.000 12,061.59
100,000.000 24,123.19
200,000.000 48,246.37
500,000.000 120,615.93
1,000,000.000 241,231.87
2,000,000.000 482,463.74
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS EFL
coinmill.com
2.00 8.291
5.00 20.727
10.00 41.454
20.00 82.908
50.00 207.269
100.00 414.539
200.00 829.078
500.00 2072.695
1000.00 4145.389
2000.00 8290.779
5000.00 20,726.946
10,000.00 41,453.893
20,000.00 82,907.785
50,000.00 207,269.464
100,000.00 414,538.927
200,000.00 829,077.854
500,000.00 2,072,694.636
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ