Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ILS
coinmill.com
10.000 2.33
20.000 4.67
50.000 11.67
100.000 23.35
200.000 46.69
500.000 116.73
1000.000 233.47
2000.000 466.93
5000.000 1167.33
10,000.000 2334.65
20,000.000 4669.30
50,000.000 11,673.26
100,000.000 23,346.51
200,000.000 46,693.03
500,000.000 116,732.57
1,000,000.000 233,465.15
2,000,000.000 466,930.29
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS EFL
coinmill.com
2.00 8.567
5.00 21.416
10.00 42.833
20.00 85.666
50.00 214.165
100.00 428.329
200.00 856.659
500.00 2141.647
1000.00 4283.295
2000.00 8566.589
5000.00 21,416.473
10,000.00 42,832.946
20,000.00 85,665.892
50,000.00 214,164.730
100,000.00 428,329.461
200,000.00 856,658.922
500,000.00 2,141,647.305
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ