Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ITL
coinmill.com
10.000 1096
20.000 2193
50.000 5482
100.000 10,965
200.000 21,929
500.000 54,823
1000.000 109,646
2000.000 219,293
5000.000 548,232
10,000.000 1,096,465
20,000.000 2,192,929
50,000.000 5,482,323
100,000.000 10,964,646
200,000.000 21,929,293
500,000.000 54,823,232
1,000,000.000 109,646,463
2,000,000.000 219,292,926
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL EFL
coinmill.com
1000 9.120
2000 18.240
5000 45.601
10,000 91.202
20,000 182.404
50,000 456.011
100,000 912.022
200,000 1824.044
500,000 4560.111
1,000,000 9120.221
2,000,000 18,240.442
5,000,000 45,601.106
10,000,000 91,202.212
20,000,000 182,404.424
50,000,000 456,011.061
100,000,000 912,022.122
200,000,000 1,824,044.243
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ