Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ITL
coinmill.com
10.000 1091
20.000 2183
50.000 5457
100.000 10,914
200.000 21,827
500.000 54,568
1000.000 109,135
2000.000 218,271
5000.000 545,677
10,000.000 1,091,355
20,000.000 2,182,710
50,000.000 5,456,775
100,000.000 10,913,550
200,000.000 21,827,100
500,000.000 54,567,749
1,000,000.000 109,135,498
2,000,000.000 218,270,996
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL EFL
coinmill.com
1000 9.163
2000 18.326
5000 45.815
10,000 91.629
20,000 183.258
50,000 458.146
100,000 916.292
200,000 1832.584
500,000 4581.461
1,000,000 9162.922
2,000,000 18,325.843
5,000,000 45,814.608
10,000,000 91,629.215
20,000,000 183,258.430
50,000,000 458,146.075
100,000,000 916,292.150
200,000,000 1,832,584.300
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ