Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


EFL KHR
coinmill.com
10.000 2600
20.000 5300
50.000 13,200
100.000 26,400
200.000 52,800
500.000 132,000
1000.000 263,900
2000.000 527,800
5000.000 1,319,600
10,000.000 2,639,100
20,000.000 5,278,300
50,000.000 13,195,600
100,000.000 26,391,300
200,000.000 52,782,500
500,000.000 131,956,300
1,000,000.000 263,912,700
2,000,000.000 527,825,400
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
KHR EFL
coinmill.com
5000 18.946
10,000 37.891
20,000 75.783
50,000 189.457
100,000 378.913
200,000 757.826
500,000 1894.566
1,000,000 3789.132
2,000,000 7578.264
5,000,000 18,945.660
10,000,000 37,891.321
20,000,000 75,782.642
50,000,000 189,456.604
100,000,000 378,913.209
200,000,000 757,826.418
500,000,000 1,894,566.044
1,000,000,000 3,789,132.088
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ