Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL LUF
coinmill.com
10.000 22.5
20.000 45.5
50.000 113.0
100.000 226.5
200.000 453.0
500.000 1132.0
1000.000 2264.0
2000.000 4528.5
5000.000 11,321.0
10,000.000 22,642.0
20,000.000 45,284.0
50,000.000 113,210.0
100,000.000 226,419.5
200,000.000 452,839.5
500,000.000 1,132,098.5
1,000,000.000 2,264,196.5
2,000,000.000 4,528,393.5
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LUF EFL
coinmill.com
20.0 8.833
50.0 22.083
100.0 44.166
200.0 88.332
500.0 220.829
1000.0 441.658
2000.0 883.316
5000.0 2208.289
10,000.0 4416.578
20,000.0 8833.155
50,000.0 22,082.888
100,000.0 44,165.775
200,000.0 88,331.551
500,000.0 220,828.877
1,000,000.0 441,657.754
2,000,000.0 883,315.508
5,000,000.0 2,208,288.769
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ