Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


EFL NAD
coinmill.com
10.000 12.30
20.000 24.65
50.000 61.60
100.000 123.15
200.000 246.30
500.000 615.80
1000.000 1231.55
2000.000 2463.15
5000.000 6157.85
10,000.000 12,315.75
20,000.000 24,631.50
50,000.000 61,578.75
100,000.000 123,157.45
200,000.000 246,314.90
500,000.000 615,787.25
1,000,000.000 1,231,574.55
2,000,000.000 2,463,149.05
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NAD EFL
coinmill.com
10.00 8.120
20.00 16.239
50.00 40.598
100.00 81.197
200.00 162.394
500.00 405.984
1000.00 811.969
2000.00 1623.937
5000.00 4059.844
10,000.00 8119.687
20,000.00 16,239.374
50,000.00 40,598.436
100,000.00 81,196.872
200,000.00 162,393.744
500,000.00 405,984.360
1,000,000.00 811,968.721
2,000,000.00 1,623,937.442
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ