Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NOK
coinmill.com
10.000 6.5
20.000 13.5
50.000 33.5
100.000 67.0
200.000 134.5
500.000 336.0
1000.000 672.5
2000.000 1344.5
5000.000 3361.5
10,000.000 6723.5
20,000.000 13,447.0
50,000.000 33,617.0
100,000.000 67,234.0
200,000.000 134,467.5
500,000.000 336,169.0
1,000,000.000 672,338.5
2,000,000.000 1,344,677.0
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK EFL
coinmill.com
10.0 14.873
20.0 29.747
50.0 74.367
100.0 148.735
200.0 297.469
500.0 743.673
1000.0 1487.346
2000.0 2974.693
5000.0 7436.731
10,000.0 14,873.463
20,000.0 29,746.926
50,000.0 74,367.314
100,000.0 148,734.628
200,000.0 297,469.255
500,000.0 743,673.139
1,000,000.0 1,487,346.277
2,000,000.0 2,974,692.555
NOK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ