Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NOK
coinmill.com
10.000 7.0
20.000 13.5
50.000 34.0
100.000 67.5
200.000 135.5
500.000 338.5
1000.000 676.5
2000.000 1353.0
5000.000 3383.0
10,000.000 6766.0
20,000.000 13,531.5
50,000.000 33,829.0
100,000.000 67,658.0
200,000.000 135,316.5
500,000.000 338,290.5
1,000,000.000 676,581.5
2,000,000.000 1,353,163.0
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK EFL
coinmill.com
10.0 14.780
20.0 29.560
50.0 73.901
100.0 147.802
200.0 295.604
500.0 739.009
1000.0 1478.019
2000.0 2956.037
5000.0 7390.093
10,000.0 14,780.185
20,000.0 29,560.371
50,000.0 73,900.927
100,000.0 147,801.855
200,000.0 295,603.709
500,000.0 739,009.273
1,000,000.0 1,478,018.545
2,000,000.0 2,956,037.090
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ