Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NOK
coinmill.com
10.000 7.0
20.000 14.0
50.000 35.0
100.000 69.5
200.000 139.5
500.000 348.5
1000.000 697.0
2000.000 1394.0
5000.000 3485.0
10,000.000 6969.5
20,000.000 13,939.5
50,000.000 34,848.5
100,000.000 69,697.0
200,000.000 139,394.5
500,000.000 348,486.0
1,000,000.000 696,972.5
2,000,000.000 1,393,944.5
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK EFL
coinmill.com
10.0 14.348
20.0 28.696
50.0 71.739
100.0 143.478
200.0 286.955
500.0 717.389
1000.0 1434.777
2000.0 2869.555
5000.0 7173.886
10,000.0 14,347.773
20,000.0 28,695.545
50,000.0 71,738.863
100,000.0 143,477.725
200,000.0 286,955.450
500,000.0 717,388.626
1,000,000.0 1,434,777.252
2,000,000.0 2,869,554.503
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ