Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


EFL NXT
coinmill.com
10.000 43.1
20.000 86.2
50.000 215.4
100.000 430.9
200.000 861.7
500.000 2154.3
1000.000 4308.6
2000.000 8617.2
5000.000 21,542.9
10,000.000 43,085.8
20,000.000 86,171.5
50,000.000 215,428.8
100,000.000 430,857.5
200,000.000 861,715.0
500,000.000 2,154,287.6
1,000,000.000 4,308,575.2
2,000,000.000 8,617,150.4
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NXT EFL
coinmill.com
50.0 11.605
100.0 23.210
200.0 46.419
500.0 116.048
1000.0 232.095
2000.0 464.191
5000.0 1160.476
10,000.0 2320.953
20,000.0 4641.906
50,000.0 11,604.764
100,000.0 23,209.529
200,000.0 46,419.057
500,000.0 116,047.644
1,000,000.0 232,095.287
2,000,000.0 464,190.575
5,000,000.0 1,160,476.437
10,000,000.0 2,320,952.873
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ