Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NZD
coinmill.com
10.000 1.10
20.000 2.30
50.000 5.70
100.000 11.50
200.000 23.00
500.000 57.40
1000.000 114.80
2000.000 229.60
5000.000 574.00
10,000.000 1147.90
20,000.000 2295.80
50,000.000 5739.60
100,000.000 11,479.20
200,000.000 22,958.40
500,000.000 57,396.10
1,000,000.000 114,792.10
2,000,000.000 229,584.30
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD EFL
coinmill.com
1.00 8.711
2.00 17.423
5.00 43.557
10.00 87.114
20.00 174.228
50.00 435.570
100.00 871.140
200.00 1742.279
500.00 4355.699
1000.00 8711.397
2000.00 17,422.794
5000.00 43,556.985
10,000.00 87,113.971
20,000.00 174,227.942
50,000.00 435,569.854
100,000.00 871,139.708
200,000.00 1,742,279.416
NZD tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ