Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NZD
coinmill.com
10.000 1.10
20.000 2.20
50.000 5.50
100.000 11.10
200.000 22.20
500.000 55.40
1000.000 110.90
2000.000 221.70
5000.000 554.30
10,000.000 1108.50
20,000.000 2217.10
50,000.000 5542.70
100,000.000 11,085.40
200,000.000 22,170.80
500,000.000 55,427.00
1,000,000.000 110,854.00
2,000,000.000 221,708.10
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD EFL
coinmill.com
1.00 9.021
2.00 18.042
5.00 45.104
10.00 90.209
20.00 180.417
50.00 451.044
100.00 902.087
200.00 1804.174
500.00 4510.435
1000.00 9020.871
2000.00 18,041.741
5000.00 45,104.353
10,000.00 90,208.705
20,000.00 180,417.410
50,000.00 451,043.525
100,000.00 902,087.050
200,000.00 1,804,174.101
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ