Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.255
20.000 0.510
50.000 1.270
100.000 2.540
200.000 5.085
500.000 12.705
1000.000 25.415
2000.000 50.830
5000.000 127.070
10,000.000 254.145
20,000.000 508.285
50,000.000 1270.715
100,000.000 2541.430
200,000.000 5082.865
500,000.000 12,707.160
1,000,000.000 25,414.320
2,000,000.000 50,828.635
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 7.870
0.500 19.674
1.000 39.348
2.000 78.696
5.000 196.739
10.000 393.479
20.000 786.958
50.000 1967.395
100.000 3934.790
200.000 7869.580
500.000 19,673.949
1000.000 39,347.898
2000.000 78,695.796
5000.000 196,739.490
10,000.000 393,478.981
20,000.000 786,957.962
50,000.000 1,967,394.904
OMR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ