Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.255
20.000 0.510
50.000 1.280
100.000 2.560
200.000 5.115
500.000 12.790
1000.000 25.575
2000.000 51.150
5000.000 127.880
10,000.000 255.760
20,000.000 511.520
50,000.000 1278.800
100,000.000 2557.600
200,000.000 5115.200
500,000.000 12,788.000
1,000,000.000 25,576.000
2,000,000.000 51,151.995
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 7.820
0.500 19.550
1.000 39.099
2.000 78.198
5.000 195.496
10.000 390.992
20.000 781.983
50.000 1954.958
100.000 3909.916
200.000 7819.832
500.000 19,549.579
1000.000 39,099.159
2000.000 78,198.317
5000.000 195,495.793
10,000.000 390,991.586
20,000.000 781,983.171
50,000.000 1,954,957.928
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ