Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.255
20.000 0.510
50.000 1.275
100.000 2.545
200.000 5.090
500.000 12.730
1000.000 25.455
2000.000 50.915
5000.000 127.285
10,000.000 254.570
20,000.000 509.135
50,000.000 1272.840
100,000.000 2545.685
200,000.000 5091.365
500,000.000 12,728.415
1,000,000.000 25,456.830
2,000,000.000 50,913.660
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 7.856
0.500 19.641
1.000 39.282
2.000 78.564
5.000 196.411
10.000 392.822
20.000 785.644
50.000 1964.109
100.000 3928.219
200.000 7856.438
500.000 19,641.095
1000.000 39,282.189
2000.000 78,564.379
5000.000 196,410.947
10,000.000 392,821.894
20,000.000 785,643.788
50,000.000 1,964,109.469
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ