Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.250
20.000 0.500
50.000 1.250
100.000 2.500
200.000 5.005
500.000 12.510
1000.000 25.020
2000.000 50.045
5000.000 125.110
10,000.000 250.220
20,000.000 500.435
50,000.000 1251.090
100,000.000 2502.180
200,000.000 5004.355
500,000.000 12,510.890
1,000,000.000 25,021.775
2,000,000.000 50,043.555
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 7.993
0.500 19.983
1.000 39.965
2.000 79.930
5.000 199.826
10.000 399.652
20.000 799.304
50.000 1998.259
100.000 3996.519
200.000 7993.037
500.000 19,982.593
1000.000 39,965.187
2000.000 79,930.373
5000.000 199,825.933
10,000.000 399,651.867
20,000.000 799,303.733
50,000.000 1,998,259.333
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ