Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.245
20.000 0.490
50.000 1.220
100.000 2.445
200.000 4.890
500.000 12.225
1000.000 24.450
2000.000 48.895
5000.000 122.240
10,000.000 244.475
20,000.000 488.950
50,000.000 1222.375
100,000.000 2444.750
200,000.000 4889.500
500,000.000 12,223.750
1,000,000.000 24,447.505
2,000,000.000 48,895.010
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 8.181
0.500 20.452
1.000 40.904
2.000 81.808
5.000 204.520
10.000 409.040
20.000 818.079
50.000 2045.199
100.000 4090.397
200.000 8180.794
500.000 20,451.986
1000.000 40,903.971
2000.000 81,807.942
5000.000 204,519.855
10,000.000 409,039.711
20,000.000 818,079.422
50,000.000 2,045,198.554
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ