Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


EFL PEN
coinmill.com
10.000 2.35
20.000 4.70
50.000 11.75
100.000 23.50
200.000 47.00
500.000 117.49
1000.000 234.98
2000.000 469.95
5000.000 1174.88
10,000.000 2349.75
20,000.000 4699.50
50,000.000 11,748.76
100,000.000 23,497.52
200,000.000 46,995.05
500,000.000 117,487.62
1,000,000.000 234,975.25
2,000,000.000 469,950.49
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PEN EFL
coinmill.com
2.00 8.512
5.00 21.279
10.00 42.558
20.00 85.115
50.00 212.788
100.00 425.577
200.00 851.153
500.00 2127.884
1000.00 4255.767
2000.00 8511.535
5000.00 21,278.837
10,000.00 42,557.674
20,000.00 85,115.349
50,000.00 212,788.372
100,000.00 425,576.744
200,000.00 851,153.487
500,000.00 2,127,883.718
PEN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ