Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


EFL PLN
coinmill.com
10.000 2.40
20.000 4.80
50.000 12.00
100.000 24.00
200.000 48.00
500.000 119.99
1000.000 239.98
2000.000 479.96
5000.000 1199.89
10,000.000 2399.78
20,000.000 4799.56
50,000.000 11,998.90
100,000.000 23,997.79
200,000.000 47,995.58
500,000.000 119,988.95
1,000,000.000 239,977.90
2,000,000.000 479,955.81
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN EFL
coinmill.com
2.00 8.334
5.00 20.835
10.00 41.671
20.00 83.341
50.00 208.353
100.00 416.705
200.00 833.410
500.00 2083.525
1000.00 4167.050
2000.00 8334.101
5000.00 20,835.252
10,000.00 41,670.503
20,000.00 83,341.007
50,000.00 208,352.517
100,000.00 416,705.034
200,000.00 833,410.068
500,000.00 2,083,525.169
PLN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ