Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL SAR
coinmill.com
10.000 2
20.000 5
50.000 12
100.000 25
200.000 49
500.000 124
1000.000 247
2000.000 494
5000.000 1235
10,000.000 2471
20,000.000 4941
50,000.000 12,353
100,000.000 24,706
200,000.000 49,412
500,000.000 123,531
1,000,000.000 247,062
2,000,000.000 494,123
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR EFL
coinmill.com
2 8.095
5 20.238
10 40.476
20 80.951
50 202.379
100 404.757
200 809.514
500 2023.786
1000 4047.572
2000 8095.145
5000 20,237.862
10,000 40,475.725
20,000 80,951.449
50,000 202,378.623
100,000 404,757.245
200,000 809,514.491
500,000 2,023,786.227
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ