El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Electronic Gulden (EFL) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


EFL SVC
coinmill.com
10.000 5.75
20.000 11.45
50.000 28.65
100.000 57.35
200.000 114.70
500.000 286.70
1000.000 573.40
2000.000 1146.85
5000.000 2867.10
10,000.000 5734.20
20,000.000 11,468.45
50,000.000 28,671.10
100,000.000 57,342.25
200,000.000 114,684.50
500,000.000 286,711.25
1,000,000.000 573,422.50
2,000,000.000 1,146,844.95
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SVC EFL
coinmill.com
5.00 8.720
10.00 17.439
20.00 34.878
50.00 87.196
100.00 174.391
200.00 348.783
500.00 871.957
1000.00 1743.915
2000.00 3487.830
5000.00 8719.574
10,000.00 17,439.149
20,000.00 34,878.298
50,000.00 87,195.744
100,000.00 174,391.488
200,000.00 348,782.976
500,000.00 871,957.439
1,000,000.00 1,743,914.878
SVC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ