Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


EFL UYU
coinmill.com
10.000 26.2
20.000 52.4
50.000 131.1
100.000 262.1
200.000 524.3
500.000 1310.7
1000.000 2621.5
2000.000 5243.0
5000.000 13,107.4
10,000.000 26,214.9
20,000.000 52,429.8
50,000.000 131,074.4
100,000.000 262,148.8
200,000.000 524,297.5
500,000.000 1,310,743.8
1,000,000.000 2,621,487.7
2,000,000.000 5,242,975.4
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU EFL
coinmill.com
20.0 7.629
50.0 19.073
100.0 38.146
200.0 76.293
500.0 190.731
1000.0 381.463
2000.0 762.926
5000.0 1907.314
10,000.0 3814.628
20,000.0 7629.256
50,000.0 19,073.139
100,000.0 38,146.279
200,000.0 76,292.558
500,000.0 190,731.394
1,000,000.0 381,462.789
2,000,000.0 762,925.578
5,000,000.0 1,907,313.945
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ