Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


EFL VND
coinmill.com
10.000 15,000
20.000 30,000
50.000 75,200
100.000 150,400
200.000 301,000
500.000 752,400
1000.000 1,504,800
2000.000 3,009,600
5000.000 7,523,800
10,000.000 15,047,800
20,000.000 30,095,600
50,000.000 75,239,000
100,000.000 150,478,000
200,000.000 300,956,000
500,000.000 752,389,800
1,000,000.000 1,504,779,800
2,000,000.000 3,009,559,400
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
VND EFL
coinmill.com
20,000 13.291
50,000 33.227
100,000 66.455
200,000 132.910
500,000 332.275
1,000,000 664.549
2,000,000 1329.098
5,000,000 3322.745
10,000,000 6645.491
20,000,000 13,290.982
50,000,000 33,227.455
100,000,000 66,454.910
200,000,000 132,909.819
500,000,000 332,274.548
1,000,000,000 664,549.096
2,000,000,000 1,329,098.192
5,000,000,000 3,322,745.480
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ