Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


EFL XAL
coinmill.com
10.000 0.00
20.000 0.00
50.000 0.00
100.000 0.00
200.000 0.00
500.000 0.01
1000.000 0.02
2000.000 0.04
5000.000 0.09
10,000.000 0.18
20,000.000 0.35
50,000.000 0.88
100,000.000 1.76
200,000.000 3.52
500,000.000 8.80
1,000,000.000 17.60
2,000,000.000 35.20
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XAL EFL
coinmill.com
0.00 11.363
0.00 28.408
0.00 56.816
0.00 113.633
0.01 284.081
0.01 568.163
0.02 1136.325
0.05 2840.813
0.10 5681.625
0.20 11,363.251
0.50 28,408.127
1.00 56,816.253
2.00 113,632.506
5.00 284,081.265
10.00 568,162.530
20.00 1,136,325.061
50.00 2,840,812.651
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ