Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EFL XAU
coinmill.com
10.000 0.000
20.000 0.001
50.000 0.002
100.000 0.003
200.000 0.006
500.000 0.016
1000.000 0.032
2000.000 0.064
5000.000 0.160
10,000.000 0.320
20,000.000 0.640
50,000.000 1.601
100,000.000 3.201
200,000.000 6.403
500,000.000 16.007
1,000,000.000 32.015
2,000,000.000 64.030
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XAU EFL
coinmill.com
0.001 15.618
0.001 31.235
0.002 62.471
0.005 156.177
0.010 312.355
0.020 624.709
0.050 1561.773
0.100 3123.547
0.200 6247.093
0.500 15,617.733
1.000 31,235.466
2.000 62,470.932
5.000 156,177.329
10.000 312,354.658
20.000 624,709.315
50.000 1,561,773.289
100.000 3,123,546.577
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ