Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XEU
coinmill.com
10.000 0.58
20.000 1.16
50.000 2.90
100.000 5.80
200.000 11.60
500.000 29.00
1000.000 57.99
2000.000 115.98
5000.000 289.95
10,000.000 579.91
20,000.000 1159.81
50,000.000 2899.54
100,000.000 5799.07
200,000.000 11,598.14
500,000.000 28,995.36
1,000,000.000 57,990.72
2,000,000.000 115,981.45
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU EFL
coinmill.com
0.50 8.622
1.00 17.244
2.00 34.488
5.00 86.221
10.00 172.441
20.00 344.883
50.00 862.207
100.00 1724.414
200.00 3448.827
500.00 8622.068
1000.00 17,244.137
2000.00 34,488.274
5000.00 86,220.685
10,000.00 172,441.370
20,000.00 344,882.740
50,000.00 862,206.850
100,000.00 1,724,413.700
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ