Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XOF
coinmill.com
10.000 370
20.000 739
50.000 1849
100.000 3697
200.000 7394
500.000 18,486
1000.000 36,972
2000.000 73,944
5000.000 184,861
10,000.000 369,722
20,000.000 739,445
50,000.000 1,848,612
100,000.000 3,697,225
200,000.000 7,394,450
500,000.000 18,486,124
1,000,000.000 36,972,248
2,000,000.000 73,944,496
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF EFL
coinmill.com
500 13.524
1000 27.047
2000 54.095
5000 135.237
10,000 270.473
20,000 540.946
50,000 1352.366
100,000 2704.731
200,000 5409.463
500,000 13,523.657
1,000,000 27,047.314
2,000,000 54,094.628
5,000,000 135,236.570
10,000,000 270,473.140
20,000,000 540,946.281
50,000,000 1,352,365.702
100,000,000 2,704,731.403
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ