Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XOF
coinmill.com
10.000 381
20.000 763
50.000 1907
100.000 3814
200.000 7629
500.000 19,072
1000.000 38,144
2000.000 76,288
5000.000 190,721
10,000.000 381,442
20,000.000 762,884
50,000.000 1,907,209
100,000.000 3,814,418
200,000.000 7,628,837
500,000.000 19,072,092
1,000,000.000 38,144,184
2,000,000.000 76,288,367
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF EFL
coinmill.com
500 13.108
1000 26.216
2000 52.433
5000 131.082
10,000 262.163
20,000 524.326
50,000 1310.816
100,000 2621.632
200,000 5243.263
500,000 13,108.158
1,000,000 26,216.317
2,000,000 52,432.633
5,000,000 131,081.584
10,000,000 262,163.167
20,000,000 524,326.335
50,000,000 1,310,815.837
100,000,000 2,621,631.674
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ