Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XOF
coinmill.com
10.000 371
20.000 742
50.000 1855
100.000 3710
200.000 7420
500.000 18,551
1000.000 37,102
2000.000 74,204
5000.000 185,511
10,000.000 371,022
20,000.000 742,044
50,000.000 1,855,110
100,000.000 3,710,219
200,000.000 7,420,438
500,000.000 18,551,096
1,000,000.000 37,102,192
2,000,000.000 74,204,383
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF EFL
coinmill.com
500 13.476
1000 26.953
2000 53.905
5000 134.763
10,000 269.526
20,000 539.052
50,000 1347.629
100,000 2695.259
200,000 5390.517
500,000 13,476.293
1,000,000 26,952.586
2,000,000 53,905.171
5,000,000 134,762.929
10,000,000 269,525.857
20,000,000 539,051.715
50,000,000 1,347,629.287
100,000,000 2,695,258.573
XOF tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ