Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


EGP ERN
coinmill.com
20.00 9.93
50.00 24.84
100.00 49.67
200.00 99.35
500.00 248.37
1000.00 496.74
2000.00 993.49
5000.00 2483.72
10,000.00 4967.44
20,000.00 9934.88
50,000.00 24,837.20
100,000.00 49,674.40
200,000.00 99,348.80
500,000.00 248,372.00
1,000,000.00 496,744.00
2,000,000.00 993,487.99
5,000,000.00 2,483,719.98
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN EGP
coinmill.com
10.00 20.25
20.00 40.25
50.00 100.75
100.00 201.25
200.00 402.50
500.00 1006.50
1000.00 2013.00
2000.00 4026.25
5000.00 10,065.50
10,000.00 20,131.00
20,000.00 40,262.25
50,000.00 100,655.50
100,000.00 201,311.00
200,000.00 402,622.00
500,000.00 1,006,554.75
1,000,000.00 2,013,109.50
2,000,000.00 4,026,218.75
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ