Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


EGP ESP
coinmill.com
20.00 96
50.00 241
100.00 481
200.00 962
500.00 2406
1000.00 4812
2000.00 9623
5000.00 24,058
10,000.00 48,115
20,000.00 96,230
50,000.00 240,575
100,000.00 481,150
200,000.00 962,300
500,000.00 2,405,751
1,000,000.00 4,811,502
2,000,000.00 9,623,004
5,000,000.00 24,057,509
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP EGP
coinmill.com
100 20.75
200 41.50
500 104.00
1000 207.75
2000 415.75
5000 1039.25
10,000 2078.25
20,000 4156.75
50,000 10,391.75
100,000 20,783.50
200,000 41,567.00
500,000 103,917.75
1,000,000 207,835.25
2,000,000 415,670.75
5,000,000 1,039,176.50
10,000,000 2,078,353.25
20,000,000 4,156,706.25
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ