Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


EGP ESP
coinmill.com
20.00 102
50.00 255
100.00 510
200.00 1019
500.00 2548
1000.00 5097
2000.00 10,193
5000.00 25,483
10,000.00 50,965
20,000.00 101,931
50,000.00 254,827
100,000.00 509,653
200,000.00 1,019,307
500,000.00 2,548,267
1,000,000.00 5,096,533
2,000,000.00 10,193,067
5,000,000.00 25,482,667
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP EGP
coinmill.com
100 19.50
200 39.25
500 98.00
1000 196.25
2000 392.50
5000 981.00
10,000 1962.00
20,000 3924.25
50,000 9810.50
100,000 19,621.25
200,000 39,242.25
500,000 98,106.00
1,000,000 196,211.75
2,000,000 392,423.50
5,000,000 981,059.00
10,000,000 1,962,118.00
20,000,000 3,924,236.00
ESP tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ