Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ETH
coinmill.com
20.00 0.0001654
50.00 0.0004136
100.00 0.0008272
200.00 0.0016544
500.00 0.0041360
1000.00 0.0082719
2000.00 0.0165439
5000.00 0.0413596
10,000.00 0.0827193
20,000.00 0.1654385
50,000.00 0.4135963
100,000.00 0.8271926
200,000.00 1.6543852
500,000.00 4.1359629
1,000,000.00 8.2719258
2,000,000.00 16.5438516
5,000,000.00 41.3596290
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH EGP
coinmill.com
0.0002000 24.25
0.0005000 60.50
0.0010000 121.00
0.0020000 241.75
0.0050000 604.50
0.0100000 1209.00
0.0200000 2417.75
0.0500000 6044.50
0.1000000 12,089.00
0.2000000 24,178.25
0.5000000 60,445.50
1.0000000 120,890.75
2.0000000 241,781.75
5.0000000 604,454.25
10.0000000 1,208,908.25
20.0000000 2,417,816.75
50.0000000 6,044,541.75
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ