Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


EGP FIM
coinmill.com
20.00 4
50.00 9
100.00 18
200.00 36
500.00 89
1000.00 178
2000.00 356
5000.00 891
10,000.00 1781
20,000.00 3563
50,000.00 8907
100,000.00 17,813
200,000.00 35,626
500,000.00 89,066
1,000,000.00 178,132
2,000,000.00 356,265
5,000,000.00 890,661
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FIM EGP
coinmill.com
5 28.00
10 56.25
20 112.25
50 280.75
100 561.50
200 1122.75
500 2807.00
1000 5613.75
2000 11,227.50
5000 28,069.00
10,000 56,138.00
20,000 112,276.00
50,000 280,690.25
100,000 561,380.50
200,000 1,122,761.25
500,000 2,806,903.00
1,000,000 5,613,805.75
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ