Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


EGP FRK
coinmill.com
20.00 5.8390
50.00 14.5975
100.00 29.1951
200.00 58.3901
500.00 145.9754
1000.00 291.9507
2000.00 583.9014
5000.00 1459.7536
10,000.00 2919.5072
20,000.00 5839.0145
50,000.00 14,597.5362
100,000.00 29,195.0724
200,000.00 58,390.1447
500,000.00 145,975.3618
1,000,000.00 291,950.7236
2,000,000.00 583,901.4472
5,000,000.00 1,459,753.6180
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRK EGP
coinmill.com
5.0000 17.25
10.0000 34.25
20.0000 68.50
50.0000 171.25
100.0000 342.50
200.0000 685.00
500.0000 1712.50
1000.0000 3425.25
2000.0000 6850.50
5000.0000 17,126.25
10,000.0000 34,252.25
20,000.0000 68,504.75
50,000.0000 171,261.75
100,000.0000 342,523.50
200,000.0000 685,047.00
500,000.0000 1,712,617.75
1,000,000.0000 3,425,235.50
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ