Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EGP GBP
coinmill.com
20.00 0.51
50.00 1.28
100.00 2.56
200.00 5.12
500.00 12.81
1000.00 25.61
2000.00 51.23
5000.00 128.07
10,000.00 256.13
20,000.00 512.27
50,000.00 1280.67
100,000.00 2561.34
200,000.00 5122.68
500,000.00 12,806.70
1,000,000.00 25,613.39
2,000,000.00 51,226.79
5,000,000.00 128,066.97
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP EGP
coinmill.com
0.50 19.50
1.00 39.00
2.00 78.00
5.00 195.25
10.00 390.50
20.00 780.75
50.00 1952.00
100.00 3904.25
200.00 7808.50
500.00 19,521.00
1000.00 39,042.00
2000.00 78,084.25
5000.00 195,210.25
10,000.00 390,420.75
20,000.00 780,841.50
50,000.00 1,952,103.75
100,000.00 3,904,207.25
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ