Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


EGP GNF
coinmill.com
20.00 5520
50.00 13,800
100.00 27,601
200.00 55,201
500.00 138,003
1000.00 276,006
2000.00 552,013
5000.00 1,380,032
10,000.00 2,760,063
20,000.00 5,520,127
50,000.00 13,800,317
100,000.00 27,600,633
200,000.00 55,201,266
500,000.00 138,003,166
1,000,000.00 276,006,332
2,000,000.00 552,012,664
5,000,000.00 1,380,031,660
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF EGP
coinmill.com
5000 18.00
10,000 36.25
20,000 72.50
50,000 181.25
100,000 362.25
200,000 724.50
500,000 1811.50
1,000,000 3623.00
2,000,000 7246.25
5,000,000 18,115.50
10,000,000 36,231.00
20,000,000 72,462.00
50,000,000 181,155.25
100,000,000 362,310.50
200,000,000 724,621.00
500,000,000 1,811,552.75
1,000,000,000 3,623,105.25
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ