Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


EGP GYD
coinmill.com
20.00 138
50.00 346
100.00 692
200.00 1384
500.00 3460
1000.00 6921
2000.00 13,842
5000.00 34,604
10,000.00 69,209
20,000.00 138,418
50,000.00 346,045
100,000.00 692,090
200,000.00 1,384,179
500,000.00 3,460,448
1,000,000.00 6,920,896
2,000,000.00 13,841,792
5,000,000.00 34,604,480
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GYD EGP
coinmill.com
200 29.00
500 72.25
1000 144.50
2000 289.00
5000 722.50
10,000 1445.00
20,000 2889.75
50,000 7224.50
100,000 14,449.00
200,000 28,898.00
500,000 72,245.00
1,000,000 144,490.00
2,000,000 288,980.00
5,000,000 722,449.75
10,000,000 1,444,899.75
20,000,000 2,889,799.25
50,000,000 7,224,498.25
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ