Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


EGP HKD
coinmill.com
20.00 5.1
50.00 12.7
100.00 25.4
200.00 50.8
500.00 127.1
1000.00 254.2
2000.00 508.5
5000.00 1271.2
10,000.00 2542.3
20,000.00 5084.6
50,000.00 12,711.6
100,000.00 25,423.1
200,000.00 50,846.2
500,000.00 127,115.6
1,000,000.00 254,231.1
2,000,000.00 508,462.2
5,000,000.00 1,271,155.5
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD EGP
coinmill.com
5.0 19.75
10.0 39.25
20.0 78.75
50.0 196.75
100.0 393.25
200.0 786.75
500.0 1966.75
1000.0 3933.50
2000.0 7866.75
5000.0 19,667.25
10,000.0 39,334.25
20,000.0 78,668.50
50,000.0 196,671.50
100,000.0 393,343.00
200,000.0 786,685.75
500,000.0 1,966,714.50
1,000,000.0 3,933,429.00
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ